Bất ngờ trước bảng giá xe Honda 2021 mới nhất, rẻ nhất tại các đại lý tháng 11
Honda là hãng xe có giá “biến động” nhất khi giá bán lẻ tại đại lý luôn cao hơn giá đề xuất của hãng khá nhiều.
Honda là hãng xe máy thương hiệu Nhật Bản có mặt sớm nhất tại Việt Nam hơn chục năm trước. Xe máy Honda đã chiếm lĩnh thị trường Việt Nam với những mẫu xe thiết kế đẹp, động cơ bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu phù hợp với đại đa số người tiêu dùng. Cùng với đó, xe máy Honda dễ vận hành, chi phí bảo dưỡng, sửa chữa cũng thấp hơn các dòng xe máy hãng khác và đặt biệt xe máy Honda khi bán lại ít mất giá hơn.
Dưới đây là giá bán xe tại đại lý đã bao giấy trên đã gồm thuế VAT, lệ phí trước bạ và phí cấp biển số, bảo hiểm xe máy.
Giá đại lý ngoài thị trường được tham khảo tại các cửa hàng uỷ nhiệm Honda và thông tin bạn đọc cung cấp. Giá bán lẻ thực tế các dòng xe máy Honda tại Head thường cao hơn giá niêm yết.
Bảng giá xe Honda 2021 mới nhất hôm nay tháng 11/2021:
Bảng giá xe tay ga Honda 2021 | ||
Giá xe Honda Vision 2021 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe Vision 2021 bản tiêu chuẩn (không có Smartkey) | 29.900.000 | 37.500.000 |
Giá xe Vision 2021 bản Cao cấp có Smartkey | 31.790.000 | 40.100.000 |
Giá xe Vision 2021 bản đặc biệt có Smartkey | 32.990.000 | 41.400.000 |
Giá xe Vision 2021 bản Cá tính có Smartkey | 34.490.000 | 43.600.000 |
Giá xe Honda Air Blade 2021 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe Air Blade 125 2021 bản Tiêu Chuẩn | 41.190.000 | 45.800.000 |
Giá xe Air Blade 125 2021 bản Đặc biệt | 42.390.000 | 46.200.000 |
Giá xe Air Blade 150 ABS 2021 bản Tiêu chuẩn | 55.190.000 | 56.000.000 |
Giá xe Air Blade 150 ABS 2021 bản Đặc biệt | 56.390.000 | 58.000.000 |
Giá xe Honda Lead 2021 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe Lead 2021 bản tiêu chuẩn không có Smartkey (Màu Đỏ và màu Trắng-Đen) | 38.290.000 | 43.100.000 |
Giá xe Lead 2021 Smartkey (Màu Xanh, Vàng, Trắng Nâu, Trắng Ngà, Đỏ, Đen) | 40.290.000 | 48.600.000 |
Giá xe Lead 2021 Smartkey bản Đen Mờ | 41.490.000 | 48.600.000 |
Giá xe Honda SH Mode 2021 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe SH Mode 2021 bản thời trang CBS | 53.890.000 | 67.500.000 |
Giá xe SH Mode 2021 bản thời trang ABS | 57.890.000 | 74.800.000 |
Giá xe SH Mode 2021 ABS bản Cá tính | 58.990.000 | 76.800.000 |
Giá xe Honda PCX 2021 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe PCX 2021 phiên bản 150cc (Màu Đen mờ, Bạc mờ) | 70.490.000 | 80.600.000 |
Giá xe PCX 2021 phiên bản 125cc (Màu Trắng, Bạc đen, Đen, Đỏ) | 56.490.000 | 61.500.000 |
Giá xe PCX Hybrid 150 | 89.990.000 | 87.800.000 |
Giá xe Honda SH 2021 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe SH 125 phanh CBS 2021 | 71.790.000 | 90.700.000 |
Giá xe SH 125 phanh ABS 2021 | 79.790.000 | 95.800.000 |
Giá xe SH 150 phanh CBS 2021 | 88.790.000 | 109.700.000 |
Giá xe SH 150 phanh ABS 2021 | 96.790.000 | 121.500.000 |
Giá xe SH 350i phiên bản thể thao (Màu Xám đen) | 145.990.000 | 173.000.000 |
Giá xe SH 300i phiên bản cao cấp (Màu Đỏ, Trắng) | 147.490.000 | 175.000.000 |
Bảng giá xe số Honda 2021 | ||
Giá xe Honda Wave 2021 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe Wave Alpha 2021 (Màu Đỏ, Xanh ngọc, Xanh, Trắng, Đen, Cam) | 17.790.000 | 23.100.000 |
Giá xe Wave RSX 2021 bản phanh cơ vành nan hoa | 21.490.000 | 26.000.000 |
Giá xe Wave RSX 2021 bản phanh đĩa vành nan hoa | 22.490.000 | 27.000.000 |
Giá xe Wave RSX 2021 bản Phanh đĩa vành đúc | 24.490.000 | 29.000.000 |
Giá xe Honda Blade 2021 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe Blade 110 phanh cơ vành nan hoa | 18.800.000 | 22.200.000 |
Giá xe Blade 110 phanh đĩa vành nan hoa | 19.800.000 | 22.900.000 |
Giá xe Blade 110 phanh đĩa vành đúc | 21.300.000 | 24.400.000 |
Giá xe Honda Future 2021 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe Future 2021 bản vành nan hoa | 30.190.000 | 38.300.000 |
Giá xe Future Fi bản vành đúc | 31.190.000 | 40.200.000 |
Giá xe Honda Super Cub C125 2021 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe Super Cub C125 Fi | 84.990.000 | 95.200.000 |
Bảng giá xe côn tay Honda 2021 | ||
Giá xe Winner X 2021 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe Winner X 2021 bản thể thao (Màu Đỏ, Bạc, Xanh đậm, Đen Xanh) | 45.990.000 | 43.000.000 |
Giá xe Winner X 2021 ABS phiên bản Camo (Màu Đỏ Bạc Đen, Xanh Bạc Đen ) | 48.990.000 | 46.000.000 |
Giá xe Winner X 2021 ABS phiên bản Đen mờ | 49.490.000 | 46.000.000 |
Giá xe Winner X 2021 ABS phiên bản Đường đua | 49.990.000 | 46.000.000 |
Giá xe Honda MSX125 2021 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe MSX 125 | 49.990.000 | 58.000.000 |
Giá xe Honda Mokey 2021 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe Mokey | 84.990.000 | 82.700.000 |
Bảng giá xe mô tô Honda 2021 | ||
Giá xe Honda Rebel 300 2021 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe Rebel 300 | 125.000.000 | 128.800.000 |
Giá xe Honda CB150R 2021 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe CB150R | 105.000.000 | 106.700.000 |
Giá xe Honda CB300R 2021 | Giá đề xuất | Giá đại lý bao giấy |
Giá xe CB300R | 140.000.000 | 136.800.000 |